

| [CYFL U15-4] Zhengzhou Hansen U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 | 3 | 4 | 33.3% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
| [CYFL U15-4] Shijiazhuang NO.Forty Middle School Wanbo U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 16 | 9 | 4 | 50.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | 5 | 66.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 13 | 3 | 5 | 33.3% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
| Zhengzhou Hansen U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Zhengzhou Hansen U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zhengzhou Hansen U15Datong Sports School U15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U15 | 15-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Shijiazhuang NO.Forty Middle School Wanbo U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shijiazhuang No.40 Middle School Wanbo U15Haidian Sports School No. 3 High School U15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U15 | 15-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zhengzhou Hansen U15 |
| Zhengzhou Hansen U15 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

