

| [FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | 4 | 16.7% |
| [FIN Women's Ykkonen-] Athene FC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| VJS Vantaa Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| VJS Vantaa Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 28-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 19-10-24 | 5 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN WD2 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 21-09-24 | 8 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FIN WD2 | 11-08-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Athene FC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VJS Vantaa Women |
| VJS Vantaa Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||