

| [CHN U18 Women's National Games-3] Hunan U18 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | 3 | 33.3% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 50.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0.0% |
| % |
| [CHN U18 Women's National Games-4] Hebei (w) U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | 3 | 4 | 33.3% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 12 | 0 | 4 | 0.0% |
| 6 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | 3 | 20.0% |
| Hunan U18 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hunan U18 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hebei (w) U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hebei (W) U18Jiefangjun (W) U18 |
| Shanghai (W) U18Hebei (W) U18 |
| Hebei (W) U18Henan (W) U18 |
| Hebei (W) U18Jiangsu (W) U18 |
| Hubei (W) U18Hebei (W) U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 11-09-13 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 09-09-13 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 06-09-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 04-09-13 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 02-09-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

