So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
3.5
0.89
0.80
4.5
0.90
1.01
10.00
14.50
Live
0.85
3.5
0.85
0.75
4.75
0.95
1.01
10.00
14.50
Run
0.78
0.5
0.92
0.66
6.75
-0.96
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.98
2.5
0.83
0.85
3.5
0.95
1.11
9.00
13.00
Live
0.82
3.5
0.97
0.82
4.75
0.97
1.04
19.00
26.00
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.32
6.5
0.22
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.87
2.75
0.87
0.87
3.75
0.87
-
-
-
Live
0.85
3.5
0.95
0.66
4.5
-0.86
-
-
-
Run
-0.85
0.25
0.61
-0.65
6.5
0.41
1.04
8.20
15.50
188betSớm
0.82
3.5
0.90
0.81
4.5
0.91
1.01
10.00
14.50
Live
0.86
3.5
0.86
0.83
4.75
0.89
1.01
10.00
14.50
Run
0.74
0.5
0.98
0.96
7
0.76
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.85
3.5
0.95
0.85
4.5
0.95
1.03
8.40
17.00
Live
0.94
3.5
0.86
0.76
4.5
-0.96
-
-
-
Run
-0.35
0.25
0.11
-0.19
6.5
0.01
1.05
7.50
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik (w)
ChủHòaKhách
HK Kopavogur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Breidablik (w)So Sánh Sức MạnhHK Kopavogur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WC-] Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012441583.3%
[ICE WC-] HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011361583.3%

Thành tích đối đầu

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Fram Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR23-05-252 - 1
(2 - 1)
0 - 4-0.13-0.18-0.81B0.87-1.750.83BX
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6---T--
ICE WC11-05-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--
ICE WPR08-05-251 - 5
(1 - 2)
3 - 12-0.06-0.10-0.95T0.98-2.750.84TT
ICE WPR03-05-254 - 0
(3 - 0)
6 - 4---T--
ICE WPR29-04-257 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05T0.983.250.84TT
ICE WPR22-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.20-0.23-0.69H1.00-10.76BT
ICE WPR15-04-256 - 1
(5 - 1)
8 - 3-0.85-0.17-0.10T0.791.75-0.97TT
ISCW11-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2---B--
ICE WLC28-03-254 - 1
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

HK Kopavogur (w)            
Chủ - Khách
Keflavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD128-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.25-0.560.96-0.50.80X
ICE LD122-05-253 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.20-0.160.761.50.94X
ICE LD117-05-255 - 4
(2 - 1)
2 - 5-0.40-0.27-0.490.80-0.250.90T
ICE WC12-05-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.24-0.290.870.750.89X
ICE LD108-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.15-0.100.942.250.82X
ICE LD103-05-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4-----
ICE WC27-04-250 - 7
(0 - 3)
6 - 19-----
ICE WC19-04-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-----
ICE WLC11-04-253 - 2
(1 - 2)
4 - 3-----
ICE WLC03-04-251 - 4
(1 - 1)
2 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 20%

Breidablik (w)So sánh số liệuHK Kopavogur (w)
  • 36Tổng số ghi bàn29
  • 3.6Trung bình ghi bàn2.9
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Breidablik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
HK Kopavogur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Breidablik (w)Thời gian ghi bànHK Kopavogur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Breidablik (w)Chi tiết về HT/FTHK Kopavogur (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Breidablik (w)Số bàn thắng trong H1&H2HK Kopavogur (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR16-06-2025KháchThor KA Akureyri (W)4 Ngày
ICE WPR21-06-2025KháchStjarnan Gardabaer (W)9 Ngày
ICE WPR24-07-2025ChủTrottur Reykjavik (W)42 Ngày
HK Kopavogur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD113-06-2025ChủIBV Vestmannaeyjar (W)1 Ngày
ICE LD119-06-2025KháchFylkir (W)7 Ngày
ICE LD125-06-2025ChủNjardvik Grindavik (W)13 Ngày

Breidablik (w) VS HK Kopavogur (w) ngày 13-06-2025 - Thông tin đội hình