Poland U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Filip LubereckiHậu vệ00000000
-Igor OrlikowskiHậu vệ00000000
-Kacper PotulskiHậu vệ00000000
-mariusz kutwaHậu vệ00000006.58
-Jan Jakub FaberskiTiền đạo10011026.94
20Wiktor BogaczTiền đạo10110018.15
Bàn thắng
-Kacper DudaHậu vệ10010106.02
Thẻ vàng
-Marcel RegulaTiền vệ00010006.27
-oliwier zychThủ môn00000000
-Dawid DrachalTiền vệ00010006.42
-kamil jakubczykTiền vệ00000006.37
-maciej kuziemkaTiền đạo10130018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Marcel LubikThủ môn00000007.25
Thẻ vàng
-Wiktor NowakTiền vệ10000006.04
Thẻ vàng
-Igor DrapinskiHậu vệ00000006.57
15Michal GurgulHậu vệ00000006.76
-Filip KocabaTiền vệ10000006.98
16antoni kozubalTiền vệ20000006.74
Thẻ vàng
-Oskar PietuszewskiTiền đạo10040006.46
Thẻ vàng
21Tomasz PienkoTiền vệ20010006.22
Italy U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marco PalestraTiền vệ00010006.29
Thẻ vàng
-Brando MoruzziHậu vệ00000000
-Matteo DagassoTiền vệ10000006.39
17Luca KoleoshoTiền đạo30061007.41
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Diego MascardiThủ môn00000000
-Riyad IdrissiTiền vệ00000000
19Gabriele GuarinoHậu vệ00000000
-Seydou FiniTiền đạo00000000
-Tommaso BertiTiền vệ00000006.28
-Alphadjo CissèTiền vệ10000006.23
-Giacomo FaticantiTiền vệ00000000
-Lorenzo PalmisaniThủ môn00000005.64
-Dominic VavassoriTiền đạo00000000
-Pietro ComuzzoHậu vệ00000006.86
-Filippo ManeHậu vệ10010007.16
-Davide BartesaghiHậu vệ10010006.59
Thẻ vàng
20Niccolò PisilliTiền vệ40120016.96
Bàn thắng
-Luca LipaniTiền vệ20000005.51
Thẻ vàng
-Luigi CherubiniTiền đạo31000006.54
Thẻ vàng
-Francesco CamardaTiền đạo40020016.82

Poland U21 vs Italy U21 ngày 14-11-2025 - Thống kê cầu thủ