

| [NED Derde Divisie-] Blauw Geel '38 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
| [NED Derde Divisie-] Zwaluwen 30 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 13 | 8 | 33.3% |
| Blauw Geel '38 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Blauw Geel '38 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Blauw GeelRBC Roosendaal |
| UNABlauw Geel |
| Blauw GeelFC Rijnvogels |
| Blauw GeelVV Sint Bavo |
| MeerssenBlauw Geel |
| Blauw GeelUDI 19 |
| FC LisseBlauw Geel |
| HSV HoekBlauw Geel |
| Blauw GeelASWH |
| Blauw GeelVV Kloetinge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NLD D4 | 30-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| NLD D4 | 23-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 15-11-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 25-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| NLD D4 | 19-10-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| NLD D4 | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HOLC | 23-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| NLD D4 | 20-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NLD D4 | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Zwaluwen 30 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zwaluwen 30VV Kloetinge |
| RBC RoosendaalZwaluwen 30 |
| Zwaluwen 30Den Bosch |
| Zwaluwen 30GVVV Veenendaal |
| Zwaluwen 30Susteren |
| Zwaluwen 30Groene Ster |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NLD D4 | 22-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| NLD D4 | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-07-22 | 0 - 10 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 20-09-11 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 23-08-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HOLC | 25-08-10 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Blauw Geel '38 |
| Blauw Geel '38 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||