

| [ENG-S Division One-] Hastings United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
| [ENG-S Division One-] Sevenoaks Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | 1 | 0.0% |
| Hastings United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hastings United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 28-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 14-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 29-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 13-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 30-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sevenoaks Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 12-11-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | H | ||
| ENG SD1 | 23-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 17-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
| ENG FAT | 07-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
| ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Vel C | 23-10-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 3 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.70 | 0.85 | -1.25 | 0.91 | T | ||
| ENG RL1 | 16-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Hastings United |
| Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||