

| [GEO Erovnuli Liga 2-8] Sabutaroti billisse B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 10 | 12 | 14 | 40 | 44 | 42 | 8 | 27.8% |
| 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 12 | 26 | 6 | 33.3% |
| 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 32 | 16 | 9 | 22.2% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [GEO Erovnuli Liga 2-] FC Lazika |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | 66.7% |
| Sabutaroti billisse B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sabutaroti billisse B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO D2 | 06-12-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D2 | 29-11-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 2 | -0.51 | -0.30 | -0.32 | B | 0.98 | 0.5 | 0.78 | B | T |
| GEO D2 | 25-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.39 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | T |
| GEO D2 | 21-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.63 | -0.29 | -0.23 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
| GEO D2 | 07-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | H | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | X |
| GEO D2 | 01-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | X |
| GEO D2 | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
| GEO D2 | 21-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | B | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | X |
| GEO D2 | 17-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.37 | -0.32 | -0.46 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
| GEO D2 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%
| FC Lazika |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Geo L3 | 30-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 16-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 09-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 02-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 18-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 05-09-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 27-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Geo L3 | 21-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 26-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GEO C | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sabutaroti billisse B |
| Sabutaroti billisse B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 15-12-2025 | Khách | Odishi 1919 | 4 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D2 | 15-12-2025 | Chủ | Sabutaroti billisse B | 4 Ngày |

