

| [CHN Women's National Games-3] Shandong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 4 | 2 | 1 | 23 | 6 | 14 | 3 | 57.1% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 9 | 3 | 100.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 6 | 5 | 4 | 25.0% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 7 | 16.7% |
| [CHN Women's National Games-4] Hubei (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 4 | 12 | 4 | 66.7% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 4 | 33.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 5 | 10 | 50.0% |
| Shandong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shandong Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.26 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| CWPL | 21-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
| CWPL | 11-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | H | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | X |
| CWPL | 07-09-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
| CWPL | 31-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 24-08-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.29 | -0.31 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
| CWPL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Hubei (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 08-11-25 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-11-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 04-11-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.67 | -0.26 | -0.22 | 0.61 | 0.75 | 0.99 | X | ||
| CHN NGFW | 04-09-17 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.70 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| CHN NGFW | 30-08-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.28 | -0.59 | 0.90 | -0.5 | 0.70 | X | ||
| CHN NGFW | 28-08-17 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.69 | -0.27 | -0.24 | 0.70 | 0.75 | 0.90 | T | ||
| CHN NGFW | 26-04-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | 0.90 | -1 | 0.70 | T | ||
| CHN NGFW | 22-04-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | 0.75 | 1.25 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
| Shandong Women |
| Hubei (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Shandong Women |
| Hubei (w) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

