So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
1.25
0.96
0.87
2.5
0.83
1.28
4.35
7.30
Live
0.77
1.5
0.93
0.90
2.75
0.80
1.21
4.85
8.40
Run
-0.50
0.25
0.20
-0.40
0.5
0.10
5.60
1.10
16.50
BET365Sớm
0.98
1.5
0.83
0.93
3
0.88
1.48
4.10
5.25
Live
0.85
1.5
0.95
0.80
2.5
1.00
1.27
4.75
9.50
Run
-0.26
0.25
0.17
-0.17
0.5
0.10
17.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.67
1.25
-0.92
0.84
2.5
0.92
1.24
4.70
9.90
Live
0.79
1.5
0.97
0.80
2.5
0.96
1.19
5.10
12.00
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.14
0.5
0.04
3.70
1.27
16.00
188betSớm
0.75
1.25
0.97
0.88
2.5
0.84
1.28
4.35
7.30
Live
0.87
1.75
0.85
0.91
2.75
0.81
1.17
5.20
9.80
Run
-0.47
0.25
0.19
-0.37
0.5
0.09
6.00
1.08
17.00
SbobetSớm
0.68
1.25
-0.90
0.93
2.5
0.85
1.25
4.26
7.20
Live
0.70
1.5
-0.90
0.82
2.5
0.98
1.18
5.00
9.20
Run
0.15
0
-0.31
-0.23
0.5
0.09
5.30
1.17
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Numancia
ChủHòaKhách
Samanod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NumanciaSo Sánh Sức MạnhSamanod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Phong Độ34%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-8] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7322101011842.9%
43106210475.0%
3012481150.0%
621368733.3%
[SSDRFEF-15] Samanod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712451251514.3%
41033731425.0%
3021252140.0%
601541210.0%

Thành tích đối đầu

Numancia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaG. Segoviana
Bergantinos CFNumancia
NumanciaRacing B
CD LealtadNumancia
NumanciaUB Conquense
NumanciaSD Tarazona
NumanciaUtebo FC
AlmazanNumancia
NumanciaCD Guadalajara
NumanciaTeruel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D428-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4---T--
SPA D421-09-253 - 1
(1 - 0)
- ---B--
SPA D414-09-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4---T--
SPA D406-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.26-0.33-0.56H0.92-0.50.78BH
INT CF28-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.56-0.31-0.25B0.990.750.77BT
INT CF22-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.46-0.30-0.40B0.980.250.72BX
INT CF09-08-250 - 2
(0 - 1)
- ---B--
INT CF06-08-250 - 4
(0 - 4)
4 - 4-0.20-0.27-0.68T0.80-10.90TT
INT CF02-08-251 - 4
(1 - 1)
- ---B--
SPA D401-06-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.53-0.33-0.30B0.900.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Samanod            
Chủ - Khách
SamanodSarriana
CD LealtadSamanod
SamanodReal Oviedo B
G. SegovianaSamanod
SamanodSD Amorebieta
SD DeustoSamanod
Gimnastica TorrelavegaSamanod
CD DerioSamanod
Santurtzi CDSamanod
SamanodCastro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D427-09-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-----
SPA D421-09-252 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.57-0.31-0.260.740.50.96T
SPA D413-09-250 - 2
(0 - 1)
3 - 3-----
SPA D407-09-253 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF30-08-251 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF23-08-251 - 0
(1 - 0)
0 - 1-----
INT CF19-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-----
INT CF16-08-252 - 0
(2 - 0)
- -----
INT CF16-08-252 - 2
(2 - 2)
- -----
INT CF14-08-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.59-0.29-0.270.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

NumanciaSo sánh số liệuSamanod
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Samanod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Samanod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NumanciaThời gian ghi bànSamanod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NumanciaChi tiết về HT/FTSamanod
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NumanciaSố bàn thắng trong H1&H2Samanod
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D419-10-2025ChủCF Salmantino7 Ngày
SPA D426-10-2025KháchMarino luanco14 Ngày
SPA D402-11-2025ChủReal Valladol B21 Ngày
Samanod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D419-10-2025ChủReal Valladol B7 Ngày
SPA D426-10-2025KháchReal Avila CF14 Ngày
SPA D402-11-2025ChủMarino luanco21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [1]
  • [2] 28.6%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa28.6% [2]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Numancia VS Samanod ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình