[AUT Cup-] SC Mannsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
[AUT Cup-] Jennersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 23 | 6 | 33.3% |
SC Mannsdorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SC Mannsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | T | 0.78 | 3 | 0.92 | T | X |
INT CF | 04-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.54 | -0.25 | -0.33 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | X |
INT CF | 27-06-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 5 | -0.31 | -0.24 | -0.56 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | T |
AUS D3 | 06-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
AUS D3 | 30-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | B | 0.82 | -1 | 0.88 | B | X |
AUS D3 | 23-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 16-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 09-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.93 | -0.14 | -0.09 | T | 0.76 | 2.25 | 0.94 | T | X |
AUS D3 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 25-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Jennersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | 0.81 | 4.25 | 0.89 | H | ||
INT CF | 04-07-25 | 9 - 1 (3 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 09-06-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-05-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 22-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Mannsdorf |
SC Mannsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |