Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Raí de Oliveira Alves | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | ![]() |
20 | Kristijan Čabrajić | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Samuel Koeberlé | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Jakov Suver | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
64 | Rafael Camacho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | V. Čaić | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | marko ascic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | M. Barać | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |