Servette
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Anthony BaronHậu vệ00000000
5Gaël OndoaTiền vệ00000000
21Jérémy GuillemenotTiền đạo00000000
30Ablie JallowTiền đạo00000005.79
1Joel MallThủ môn00000000
29Keyan Anderson Pereira VarelaTiền đạo10000016.36
34loun srdanovicHậu vệ00020006.02
32Jeremy FrickThủ môn00000005.66
20Theo MagninHậu vệ00000005.59
25Dylan BronnHậu vệ00001006.52
Thẻ vàng
19Yoan SeverinHậu vệ00000005.97
18Bradley MazikouHậu vệ00000004.9
Thẻ đỏ
8Timothé CognatTiền vệ00010005.78
9Miroslav StevanovićTiền vệ10010005.34
0Lamine FombaTiền vệ20030006.35
10Alexis AntunesTiền vệ10000005.15
Thẻ vàng
0Giotto MorandiTiền vệ00000006.19
0Samuel MrázTiền đạo20100007.66
Bàn thắng
Young Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Filip UgrinicTiền vệ10000007.02
0Felix Emmanuel TsimbaTiền đạo00010006.56
0Heinz LindnerThủ môn00000000
30Sandro LauperTiền vệ00000000
45Rayan RavelosonTiền vệ20000006.51
Thẻ vàng
16Christian FassnachtTiền đạo50101007.7
Bàn thắngThẻ đỏ
23Loris BenitoHậu vệ00000006.83
29Chris BediaTiền đạo00000006.29
Thẻ vàng
4Banhie Tanguy ZoukrouHậu vệ00000000
21Alan VirginiusTiền đạo30100007.55
Bàn thắng
-Lukasz LakomyTiền vệ00000000
11Ebrima ColleyTiền đạo10010006.56
17Saidy JankoHậu vệ10000006.99
33Marvin KellerThủ môn00000006.41
-zachary athekameHậu vệ30000006.71
0Gregory WüthrichHậu vệ10000006.89
3Jaouen HadjamHậu vệ00020006.21
Thẻ vàng
39Darian MalesTiền vệ21100007.2
Bàn thắng
6Edimilson FernandesTiền vệ20000007.2
77Joel Almada MonteiroTiền vệ20030006.65

Young Boys vs Servette ngày 27-07-2025 - Thống kê cầu thủ