Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Mayka Okuka | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
1 | Mirco Salvatore Mazzeo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Gilles Richard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
0 | Luca Jaquenoud | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
0 | thomas perchaud | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Guillermo Padula | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Rijad Saliji | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.7 | ![]() ![]() |
26 | Alexis Charveys | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
18 | Alan Omerovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
5 | Adonis Ajeti | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Yannick Marchand | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
0 | Filipe de Carvalho Ferreira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
3 | Bruno Ferreira Morgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |