Bên nào sẽ thắng?

Energetik-BGU Minsk (w)
ChủHòaKhách
Dnepr Mogilev (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energetik-BGU Minsk (w)So Sánh Sức MạnhDnepr Mogilev (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Women's League-6] Energetik-BGU Minsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15636371721640.0%
741220613657.1%
822417118625.0%
63121871050.0%
[BLR Women's League-4] Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15861341230453.3%
751116416371.4%
835018814337.5%
64201721466.7%

Thành tích đối đầu

Energetik-BGU Minsk (w)            
Chủ - Khách
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL12-04-254 - 2
(2 - 2)
11 - 5---B---
BWPL05-10-240 - 2
(0 - 1)
- ---T---
BWPL10-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 3---T---
BWPL13-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 7---T---
BWPL02-09-231 - 1
(0 - 0)
4 - 2---H---
BWPL26-07-233 - 1
(1 - 0)
6 - 2---T---
BWPL07-05-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BWPL26-11-221 - 2
(0 - 1)
- ---T---
BWPL19-06-222 - 3
(1 - 1)
- ---T---
BWPL02-04-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Energetik-BGU Minsk (w)            
Chủ - Khách
Energetik-BGU Minsk (W)Belshina (W)
Dinamo Brest (W)Energetik-BGU Minsk (W)
FK Minsk (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Naftan Novopolock(W)
Dinamo-BGUFK Minsk (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)FC Gomel (W)
ABFF U19 (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Lokomotiv Vitebsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dyussh Polesgu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL06-06-255 - 1
(2 - 1)
6 - 2---T--
BWPL23-05-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4---H--
BWPL18-05-254 - 2
(3 - 1)
3 - 3---B--
BWPL13-05-253 - 0
(2 - 0)
4 - 2---T--
BWPL08-05-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4---B--
BWPL02-05-257 - 0
(4 - 0)
- ---T--
BWPL28-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 2---B--
BWPL23-04-251 - 2
(0 - 2)
5 - 2---B--
BWPL12-04-254 - 2
(2 - 2)
11 - 5---B--
BWPL28-03-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Dnepr Mogilev (W)Dyussh Polesgu (W)
Belshina (W)Dnepr Mogilev (W)
Dinamo Brest (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)FK Minsk (W)
Naftan Novopolock(W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
FC Gomel (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)ABFF U19 (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL07-06-255 - 0
(3 - 0)
13 - 0-----
BWPL24-05-250 - 6
(0 - 4)
3 - 9-----
BWPL19-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-----
BWPL13-05-253 - 1
(2 - 0)
2 - 6-----
BWPL08-05-251 - 3
(1 - 0)
0 - 13-----
BWPL03-05-250 - 0
(0 - 0)
- -----
BWPL28-04-252 - 2
(2 - 0)
0 - 12-----
BWPL24-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-----
BWPL18-04-251 - 1
(0 - 0)
- -----
BWPL12-04-254 - 2
(2 - 2)
11 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Energetik-BGU Minsk (w)So sánh số liệuDnepr Mogilev (w)
  • 23Tổng số ghi bàn26
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Energetik-BGU Minsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Energetik-BGU Minsk (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dnepr Mogilev (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Energetik-BGU Minsk (w)Thời gian ghi bànDnepr Mogilev (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    17
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Energetik-BGU Minsk (w)Chi tiết về HT/FTDnepr Mogilev (w)
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Energetik-BGU Minsk (w)Số bàn thắng trong H1&H2Dnepr Mogilev (w)
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Energetik-BGU Minsk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL12-07-2025KháchLokomotiv Vitebsk (W)21 Ngày
BWPL19-07-2025ChủABFF U19 (W)28 Ngày
BWPL26-07-2025KháchFC Gomel (W)35 Ngày
Dnepr Mogilev (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL05-07-2025ChủLokomotiv Vitebsk (W)14 Ngày
BWPL12-07-2025KháchABFF U19 (W)21 Ngày
BWPL19-07-2025ChủFC Gomel (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng53.3% [8]
  • [3] 20.0%Hòa40.0% [8]
  • [6] 40.0%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.7%Hòa33.3% [5]
  • [2] 13.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.47 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.27
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa45.45% [5]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Energetik-BGU Minsk (w) VS Dnepr Mogilev (w) ngày 21-06-2025 - Thông tin đội hình