[HUN NB III-] Ivancsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
[HUN NB III-] Bonyhad Volgyseg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | 4 | 16.7% |
Ivancsa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ivancsa |
Chủ - Khách |
---|
Gardonyi VSCIvancsa |
PEAC FCIvancsa |
IvancsaMTK Hungaria |
HatvanIvancsa |
IvancsaMonori SE |
IvancsaRCO Agde |
ESMTK BudapestIvancsa |
Budaorsi SCIvancsa |
IvancsaKelen SC |
Bodajk FC SiofokIvancsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 09-03-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ivancsa |
Ivancsa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |