Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver Semmle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | edward davis | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | Sal olivas | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David vazquez | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | isaiah leflore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | adyn torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | nykolas sessock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Cooper sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | William Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
86 | javier armas | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Cayman Togashi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |