Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hudson Sands | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Frankie Runham | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ollie Harrison | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jayden Quashie | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dino Kaiser | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Esenga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tom Wingate | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Bradley Slade | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |