HNK Sibenik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stefan PerićHậu vệ20100006.61
Bàn thắng
36Ante KaveljTiền vệ10000006.29
-Šime GržanTiền đạo10120008.16
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Ivan BožićTiền đạo20001016.18
Thẻ vàng
-Leonard ŽutaHậu vệ00000000
-Bruno ZdunicTiền đạo00000006.57
5Duje DujmovicHậu vệ00000000
-Ivan LaćaTiền đạo10001006.52
-Ivan RocaTiền vệ00000006.52
-Toni KolegaTiền đạo00000005.37
-Roberto PunčecHậu vệ00000006.37
-Marin PrekodravacTiền vệ30010005.52
Thẻ vàng
-Iker PozoTiền vệ10010006.34
Thẻ vàng
-Carlos Torres Tiền vệ00000000
74luigi misevicThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Ivan SantiniTiền đạo10001006.19
NK Istra 1961
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stephane KellerHậu vệ00000006.57
97Advan KadušićHậu vệ00000006.86
Thẻ đỏ
-hamza jaganjacTiền đạo00000000
-Mario CuicTiền vệ00000000
-Luka BogdanHậu vệ00000000
-Matej VukTiền đạo00000000
15Jovan IvanisevicTiền vệ00000000
70Salim Fago LawalTiền đạo20110005.94
Bàn thắng
-Beyatt LekweiryTiền đạo20100006.63
Bàn thắng
-Elias FiletTiền đạo10001006.17
-Andres FerroHậu vệ00000000
-Slavko BlagojevićTiền vệ20000106.99
Thẻ vàng
-Giorgi GaguaTiền đạo00010006.51
26Marcel HeisterHậu vệ10000006.26
-Iurie IovuHậu vệ00001006.76
5Ville KoskiHậu vệ00000006.55
Thẻ vàng
-Mateo LisicaTiền đạo00010006.14
4Dario MarešićHậu vệ20000006.13
Thẻ vàng
-Moris ValincicHậu vệ10020006.31
-Marijan ĆorićThủ môn00000005.56
40jan kunst pausThủ môn00000000
8Antonio MauricTiền vệ00000007.36

NK Istra 1961 vs HNK Sibenik ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ