Club Brugge
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
65Joaquin SeysHậu vệ10000000
44Brandon MecheleHậu vệ00000000
-Casper NielsenTiền vệ10010000
-Ardon JashariTiền vệ00010000
Thẻ vàng
10Hugo VetlesenTiền vệ10010000
-Michał SkóraśTiền đạo00010000
Thẻ vàng
19Gustaf NilssonTiền đạo80100000
Bàn thắng
8Christos TzolisTiền đạo50020000
29Nordin JackersThủ môn00000000
-Ferrán JutglàTiền đạo20010000
15Raphael Onyedika NwadikeTiền vệ00000000
2Zaid RomeroHậu vệ00000000
14Bjorn MeijerHậu vệ10000000
22Simon MignoletThủ môn00000000
17Romeo VermantTiền đạo00000000
-Chemsdine TalbiTiền đạo00010000
41Hugo SiquetHậu vệ00000000
64Kyriani SabbeHậu vệ00000000
4Joel OrdonezHậu vệ00000000
-Maxim De CuyperHậu vệ00000000
KV Kortrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abdoulaye SissakoTiền vệ00000000
-Nathan HuygeveldeTiền vệ00000000
-Dermane KarimTiền vệ00010000
-Abdelkahar KadriTiền vệ20000000
-Nacho FerriTiền đạo30011000
40Leko VerbauwhedeTiền vệ00000000
-Massimo BrunoTiền đạo00000000
68Thierry AmbroseTiền đạo00010000
-Ryan AlebiosuHậu vệ00000000
-Mouhamed Guèye II-00000000
-Mounaim El IdrissyTiền đạo00000000
Thẻ vàng
13Ebbe De VlaeminckThủ môn00000000
-Lucas PirardThủ môn00000000
Thẻ vàng
20Gilles DewaeleHậu vệ00000000
Thẻ vàng
32Mouhamed GueyeTiền vệ00000000
-Bram LagaeHậu vệ20000000
-Nayel MehssatouTiền vệ00010000
16Brecht DejaegereTiền vệ20110000
Bàn thắng
-Marco IlaimaharitraTiền vệ00010000
49Fuhna NsoloHậu vệ00000000
21Kyan HimpeTiền đạo00000000

Club Brugge vs KV Kortrijk ngày 26-01-2025 - Thống kê cầu thủ