So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
1.00
2.5
0.80
2.83
3.30
2.15
Live
-0.96
-0.25
0.78
1.00
2.5
0.80
3.20
3.25
2.00
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
1.5
0.02
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.98
-0.97
2.5
0.83
3.10
3.10
2.20
Live
-0.98
-0.25
0.77
-0.98
2.5
0.77
3.60
3.20
2.00
Run
0.85
0
0.95
-0.11
1.5
0.05
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.98
0
0.80
1.00
2.5
0.80
2.97
3.15
2.14
Live
-0.90
-0.25
0.80
-0.95
2.5
0.83
3.05
3.20
2.17
Run
0.95
0
0.95
-0.12
1.5
0.04
150.00
9.10
1.02
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
-0.99
2.5
0.81
2.83
3.30
2.15
Live
-0.95
-0.25
0.79
-0.97
2.5
0.79
3.20
3.25
2.00
Run
-0.99
0
0.85
-0.32
1.5
0.16
26.00
9.10
1.03
SbobetSớm
0.86
-0.25
0.96
-0.99
2.5
0.79
2.87
3.04
2.15
Live
0.78
-0.5
-0.88
0.81
2.25
-0.93
3.30
3.04
2.13
Run
-0.94
0
0.84
-0.11
1.5
0.01
195.00
9.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Stal Stalowa Wola
ChủHòaKhách
GKS Tychy
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal Stalowa WolaSo Sánh Sức MạnhGKS Tychy
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-17] Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29311152449201710.3%
1416712249187.1%
152581225111513.3%
614156716.7%
[POL Liga 1-7] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811116362744739.3%
14563171321735.7%
14653191423642.9%
64021381266.7%

Thành tích đối đầu

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
GKS TychyStal Stalowa Wola
GKS TychyStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D122-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19H0.911.000.91TX
POL D202-04-162 - 0
(1 - 0)
- ---B---
POL D205-09-151 - 1
(1 - 1)
3 - 11---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
Stal Stalowa WolaLKS Nieciecza
Motor LublinStal Stalowa Wola
Pogon SiedlceStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaOdra Opole
Chrobry GlogowStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaWarta Poznan
Kotwica KolobrzegStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaChelmianka Chelm
Stal Stalowa WolaKS Wieczysta Krakow
Stal Stalowa WolaStar Starachowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D130-03-253 - 3
(2 - 1)
3 - 10-0.28-0.30-0.54H0.96-0.50.86BT
INT CF23-03-251 - 2
(1 - 1)
- ---T--
POL D116-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 10-0.40-0.31-0.40H0.9100.91HX
POL D108-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.44-0.31-0.36H-0.970.250.79TX
POL D102-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.47-0.30-0.35B0.900.250.92BX
POL D124-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.31-0.38H0.790-0.97HX
POL D115-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.43-0.31-0.39H0.8201.00HX
INT CF07-02-251 - 4
(0 - 1)
4 - 7---B--
INT CF07-02-253 - 3
(0 - 3)
5 - 4-0.35-0.27-0.50H0.91-0.250.79BT
INT CF31-01-253 - 0
(2 - 0)
9 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyWisla Plock
Rakow CzestochowaGKS Tychy
LKS NiecieczaGKS Tychy
GKS TychyPogon Siedlce
Odra OpoleGKS Tychy
GKS TychyChrobry Glogow
Warta PoznanGKS Tychy
GKS TychyLGKS 38 Podlesianka
LKS LodzGKS Tychy
Zaglebie SosnowiecGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D131-03-252 - 1
(2 - 1)
4 - 12-0.40-0.30-0.420.9500.87T
INT CF22-03-253 - 0
(1 - 0)
- -----
POL D115-03-252 - 1
(1 - 1)
1 - 6-0.53-0.29-0.300.890.50.93T
POL D107-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.270.990.750.83X
POL D101-03-251 - 5
(1 - 3)
6 - 3-0.35-0.32-0.450.81-0.25-0.99T
POL D123-02-253 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.56-0.29-0.270.800.5-0.98T
POL D116-02-251 - 3
(0 - 1)
8 - 2-0.37-0.32-0.43-0.9400.76T
INT CF09-02-253 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF01-02-252 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.36-0.28-0.510.94-0.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%

Stal Stalowa WolaSo sánh số liệuGKS Tychy
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem3XemXem15XemXem28%XemXem8XemXem32%XemXem16XemXem64%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem1XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Stal Stalowa Wola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem7XemXem7XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
624033.3%Xem116.7%466.7%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem3XemXem9XemXem52%XemXem11XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal Stalowa WolaThời gian ghi bànGKS Tychy
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal Stalowa WolaChi tiết về HT/FTGKS Tychy
  • 0
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    14
    14
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Stal Stalowa WolaSố bàn thắng trong H1&H2GKS Tychy
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D112-04-2025KháchRuch Chorzow3 Ngày
POL D119-04-2025KháchStal Rzeszow10 Ngày
POL D126-04-2025ChủLKS Lodz17 Ngày
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D112-04-2025ChủStal Rzeszow3 Ngày
POL D119-04-2025KháchLKS Lodz10 Ngày
POL D126-04-2025ChủPolonia Warszawa17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.3%Thắng39.3% [11]
  • [11] 37.9%Hòa39.3% [11]
  • [15] 51.7%Bại21.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.4%Thắng21.4% [6]
  • [6] 20.7%Hòa17.9% [5]
  • [7] 24.1%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [6] 54.55%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stal Stalowa Wola VS GKS Tychy ngày 10-04-2025 - Thông tin đội hình