KAS Eupen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Miloš PantovićTiền vệ00000000
-Renaud EmondTiền đạo30000006.55
8Kevin MöhwaldTiền vệ00000000
-Emrehan·GedikliTiền đạo30100008.14
Bàn thắng
-Jan GorencHậu vệ00000000
-Emrehan GedikliTiền đạo30100000
Bàn thắng
61Bertan ÇalışkanTiền đạo00000006.11
-Shayne PattynamaHậu vệ00000006.48
-J. Malhage-00000000
44Julian Elias RennerThủ môn00000007.14
-Gaël Domenico Criminisi-00000000
33Abdul Manaf NurudeenThủ môn00000007.25
28Rune PaeshuyseHậu vệ00000006.8
4Scott·KennedyHậu vệ00010006.23
2Yentl Van GenechtenHậu vệ00021006.49
-P. Niang-10010005.85
Thẻ vàng
-Brandon BaiyeTiền vệ00000006.33
-Jerome Deom-20100008.32
Bàn thắng
-Teddy AllohHậu vệ00000005.56
58Luca Dalla CostaHậu vệ00000005.13
Thẻ vàng
-Regan Charles-CookTiền đạo30010005.82
Francs Borains
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Clement LibertiauxThủ môn00000000
-Xavier GiesThủ môn00000006.03
Thẻ vàng
28Mathias FrancotteHậu vệ00010007.04
-Yanis MassolinTiền vệ20130008.64
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jordy GillekensHậu vệ00000006.73
24Dorian DessoleilHậu vệ40000006.66
23Levi MalunguHậu vệ00010006.17
Thẻ vàng
25Corenthyn LavieTiền đạo30000006.76
-Mateo ItrakTiền vệ00010006.36
-Mondy PrunierTiền đạo20100007.93
Bàn thắng
11Kays Ruiz AtilTiền vệ20031106.88
Thẻ vàng
-Alessio CurciTiền đạo10021005.91
Thẻ vàng
-Yanis ZodehouganHậu vệ00000000
-Patryk WalickiTiền vệ00000000
21Adrian TrocTiền vệ00000000
-Wilkims OchiengTiền đạo00000000
-Maxime Mejjati AlamiTiền đạo00000000
-Fostave MabaniHậu vệ00000006.5
6Sébastien DewaestHậu vệ00000006.73
20Théo GécéTiền vệ00000006.76

Francs Borains vs KAS Eupen ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ