[FIN U20 League-] KoPSe U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | 5 | 16.7% |
[FIN U20 League-] MP U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 23 | 1 | 0.0% |
KoPSe U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KoPSe U20 |
Chủ - Khách |
---|
HJK Helsinki U20KoPSe U20 |
VJS Vantaa U20KoPSe U20 |
KuPS U20KoPSe U20 |
KoPSe U20Atlantis U20 |
KoPSe U20PPJ U20 |
Sexy Poxyt U20KoPSe U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 11-05-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 21 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 04-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 10-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MP U20 |
Chủ - Khách |
---|
Atlantis U20MP U20 |
FC Honka U20MP U20 |
HJK Helsinki U20MP U20 |
MP U20FC Honka U20 |
MP U20HIFK Helsinki U20 |
JaPS U20MP U20 |
MP U20HPS U20 |
MP U20Atlantis U20 |
MP U20HJK Helsinki U20 |
MP U20TPS Turku U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 19-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 05-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 24-02-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 20-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.67 | -0.21 | -0.27 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
FIN CU20 | 26-07-23 | 7 - 0 (5 - 0) | 13 - 5 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
FIN CU20 | 17-06-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.63 | -0.22 | -0.27 | 0.93 | 1 | 0.77 | T | ||
FIN CU20 | 10-10-20 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 5 | -0.16 | -0.18 | -0.78 | 0.81 | -1.75 | 0.95 | T | ||
FIN CU20 | 03-10-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | 0.85 | -1 | 0.91 | X | ||
FIN CU20 | 29-09-20 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.41 | -0.23 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
KoPSe U20 |
KoPSe U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |