Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Osher DavidaTiền vệ20010006.48
Thẻ vàng
6tyrese asanteHậu vệ10030007.54
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000006.48
-Idan NachmiasHậu vệ00000007.05
-Dor TurgemanTiền đạo30220108.2
Bàn thắngThẻ đỏ
-Joris van OvereemTiền vệ10000006.59
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo30140007.8
Bàn thắng
-Eran ZahaviTiền đạo30100007.68
Bàn thắng
-Simon SlugaThủ môn00000000
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000006.31
Thẻ vàng
3Roy RevivoHậu vệ20010007.02
19Elad MadmonTiền đạo00000000
-Stav LemkinHậu vệ00000006.73
-Hisham LayousTiền đạo10010006.81
-Henry AddoTiền đạo00000000
90Roy MashpatiThủ môn00000006.74
42Dor PeretzTiền vệ50001007.23
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000006.62
-Nemanja StojicHậu vệ00000007.35
Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aviv kanarikTiền vệ00000005.4
26Karm JaberHậu vệ00011005.58
Thẻ vàng
91Heriberto TavaresTiền đạo00020006.35
Thẻ vàng
-Mohammed DjeteiHậu vệ00010006.24
-Freddy VargasTiền đạo10020006.49
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Adi TabachnikThủ môn00000000
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
-itamar shviroTiền đạo00000005.89
-Raz MeirHậu vệ00010005.85
Thẻ vàng
22yaacov omer on nirThủ môn00000005.79
-idan baranesTiền đạo00000000
17Loai HalafTiền đạo00000005.69
-Igor ZlatanovićTiền đạo10000006.28
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ00000006.46
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ20010106.42
72rotem kellerHậu vệ20000015.67

Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya ngày 19-01-2025 - Thống kê cầu thủ