| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Diaz christian | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Tucker Lepley | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.47 | |
| - | Harbor Miller | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | |
| 24 | Ruben Ramos Jr | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.22 | |
| 31 | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sean Karani | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
| - | Isaiah Parente | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |