| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Isthmian League Premier Division-19] Hendon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 9 | 12 | 21 | 61 | 79 | 39 | 19 | 21.4% |
| 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 40 | 30 | 17 | 42.9% |
| 21 | 0 | 9 | 12 | 21 | 39 | 9 | 22 | 0.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 5 | 7 | 33.3% |
| [Isthmian League Premier Division-13] Potters Bar Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 41 | 17 | 6 | 18 | 57 | 71 | 57 | 13 | 41.5% |
| 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 37 | 30 | 16 | 45.0% |
| 21 | 8 | 3 | 10 | 28 | 34 | 27 | 11 | 38.1% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | 7 | 33.3% |
| Hendon |
| Chủ - Khách |
|---|
| Potters Bar TownHendon |
| HendonPotters Bar Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 11-09-12 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG FAC | 08-09-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hendon |
| Chủ - Khách |
|---|
| HendonCanvey Island |
| Hashtag UnitedHendon |
| Billericay TownHendon |
| HendonWhitehawk |
| HendonHastings United |
| Hendonlewes |
| HendonDulwich Hamlet |
| Bowers PitseaHendon |
| Hanwell TownHendon |
| HendonWingate Finchley |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
| ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 05-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | H |
| ENG RYM | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 22-10-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Potters Bar Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
| ENG RYM | 30-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 18-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
| ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
| ENG RYM | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Hendon |
| Hendon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 27-12-2024 | Chủ | Horsham | 1 Ngày |
| ENG RYM | 28-12-2024 | Khách | Cray Wanderers | 2 Ngày |
| ENG RYM | 01-01-2025 | Khách | Cheshunt | 6 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 28-12-2024 | Chủ | Horsham | 2 Ngày |
| ENG RYM | 01-01-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 6 Ngày |
| ENG RYM | 04-01-2025 | Khách | Billericay Town | 9 Ngày |

