| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-N Premier League-11] Warrington Rylands |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 14 | 14 | 14 | 60 | 53 | 56 | 11 | 33.3% |
| 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 31 | 24 | 19 | 28.6% |
| 21 | 8 | 8 | 5 | 33 | 22 | 32 | 8 | 38.1% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
| [ENG-N Premier League-9] Hyde F.C. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 14 | 15 | 13 | 59 | 63 | 57 | 9 | 33.3% |
| 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 33 | 29 | 10 | 33.3% |
| 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 30 | 28 | 11 | 33.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% |
| Warrington Rylands |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hyde F.C.Warrington Rylands |
| Warrington RylandsHyde F.C. |
| Hyde F.C.Warrington Rylands |
| Warrington RylandsHyde F.C. |
| Warrington RylandsHyde F.C. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 21-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 04-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 13-09-22 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FAC | 03-09-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Warrington Rylands |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 17-12-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | H | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | T |
| ENG-N PR | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.23 | B | 0.80 | 0.75 | -0.98 | B | T |
| ENG-N PR | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-N PR | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hyde F.C. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 17-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.54 | -0.28 | -0.31 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | H | ||
| ENG-N PR | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 22-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-N PR | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Warrington Rylands |
| Warrington Rylands |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-N PR | 01-01-2025 | Khách | Prescot Cables | 6 Ngày |
| ENG-N PR | 04-01-2025 | Chủ | Hebburn Town | 9 Ngày |
| ENG-N PR | 11-01-2025 | Chủ | leek Town | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-N PR | 01-01-2025 | Chủ | Macclesfield Town | 6 Ngày |
| ENG-N PR | 11-01-2025 | Chủ | Ilkeston Town | 16 Ngày |
| ENG-N PR | 18-01-2025 | Khách | Hebburn Town | 23 Ngày |

