| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Sophie Schmidt | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
| 17 | Sarah Puntigam | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| - | Cecelia Kizer | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
| - | Sophie Hirst | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| - | Courtney·Petersen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
| - | Diana Ordonez | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.9 | |
| 4 | Natalie Jacobs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
| - | Andressa Alves da Silva | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 8.81 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Vaitiare Kenti Robles Salas | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.51 | |
| 19 | Andrea Pereira | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.11 | |
| 6 | Karla Paola Nieto Castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Esthefanny Barreras | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.66 |