Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Zach Duncan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | S. Careaga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 8.09 | ![]() |
- | abdoulaye cissoko | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | ![]() |
4 | Emerson Hyndman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Akeem Ward | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
- | Leston Paul | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Panagiotis Armenakas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Aiden McFadden | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6.69 | |
23 | Sam Gleadle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | ![]() |
1 | Damian Las | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.85 | |
- | ray serrano | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.13 | |
16 | Adrien Perez | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5.07 | |
- | Jake Morris | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | Kyle Adams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | ![]() |