So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.80
3.25
1.00
2.30
4.00
2.35
Live
0.85
-0.5
0.95
0.92
3.25
0.87
3.00
4.10
1.90
Run
-0.87
0
0.67
-0.15
5.5
0.09
1.01
21.00
101.00

Bên nào sẽ thắng?

Stal Rzeszow Youth
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal Rzeszow YouthSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-12] Stal Rzeszow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2476114159271229.2%
123361731121225.0%
124352428151033.3%
6114617416.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241059484035741.7%
12642271522650.0%
124172125131133.3%
62131210733.3%

Thành tích đối đầu

Stal Rzeszow Youth            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Stal Rzeszow Youth
Gornik Zabrze (Youth)Stal Rzeszow Youth
Stal Rzeszow YouthGornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME17-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3---H---
POL ME05-03-224 - 1
(0 - 0)
- ---B---
POL ME29-08-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Stal Rzeszow Youth            
Chủ - Khách
Arka Gdynia (Youth)Stal Rzeszow Youth
Stal Rzeszow YouthZaglebie Lubin (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Stal Rzeszow Youth
Stal Rzeszow YouthSlask Wroclaw U21
Lech Poznan (Youth)Stal Rzeszow Youth
Stal Rzeszow YouthEscola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthPogon Szczecin(Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Stal Rzeszow Youth
Stal Rzeszow YouthWarta Poznan Youth
Wisla Krakow (Youth)Stal Rzeszow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.39-0.26-0.47T0.82-0.250.94TX
POL ME09-11-240 - 3
(0 - 2)
10 - 7-0.43-0.25-0.44B0.9000.86BX
POL ME30-10-243 - 3
(2 - 0)
10 - 5-0.92-0.14-0.10H0.902.50.80TT
POL ME27-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 6---B--
POL ME19-10-245 - 0
(3 - 0)
3 - 7-0.64-0.25-0.26B0.760.750.94BT
POL ME11-10-240 - 3
(0 - 0)
- ---B--
POL ME05-10-241 - 4
(0 - 0)
- ---B--
POL ME29-09-241 - 4
(0 - 0)
- ---T--
POL ME21-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 8---H--
POL ME14-09-240 - 1
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth
Wisla Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Jagiellonia Bialystok (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Pogon Szczecin(Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Odra Opole YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME17-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.56-0.27-0.290.790.50.97T
POL ME09-11-243 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME31-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.26-0.340.920.50.78X
POL ME26-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 10-----
POL ME18-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.27-0.350.810.25-0.99T
POL ME12-10-240 - 1
(0 - 1)
- -----
POL ME05-10-240 - 2
(0 - 0)
- -----
POL ME28-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 3-----
POL ME22-09-243 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME14-09-242 - 7
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Stal Rzeszow YouthSo sánh số liệuGornik Zabrze (Youth)
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 23Tổng số mất bàn20
  • 2.3Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Rzeszow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640250.0%Xem240.0%360.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Stal Rzeszow Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal Rzeszow YouthThời gian ghi bànGornik Zabrze (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal Rzeszow YouthChi tiết về HT/FTGornik Zabrze (Youth)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    14
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Stal Rzeszow YouthSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze (Youth)
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME01-03-2025KháchPolonia Warszawa (Youth)91 Ngày
POL ME08-03-2025ChủJagiellonia Bialystok (Youth)98 Ngày
POL ME15-03-2025KháchCracovia Krakow (Youth)105 Ngày
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME01-03-2025ChủEscola Varsovia Warszawa Youth91 Ngày
POL ME08-03-2025ChủLech Poznan (Youth)98 Ngày
POL ME15-03-2025ChủSlask Wroclaw U21105 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 29.2%Thắng41.7% [10]
  • [6] 25.0%Hòa20.8% [10]
  • [11] 45.8%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng16.7% [4]
  • [3] 12.5%Hòa4.2% [1]
  • [6] 25.0%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    2.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Stal Rzeszow Youth VS Gornik Zabrze (Youth) ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình