| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Daniel James Creaney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jamie Willets | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Luke Fairlamb | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kieran Wallace | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Alex Fletcher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Alfie Harrison | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Trevan Sanusi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Garang Mawien Kuol | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh Donaldson | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leo Shahar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | harry powell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | ellis stanton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | B. Parkinson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alex Murphy | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |