Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Mahmoud HamadaTiền vệ00000006.67
6Mohamed MakhloufTiền vệ00000006.16
-Samadou AttidjikouTiền vệ10000006.26
Thẻ vàng
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ00022018.2
9Salah MohsenTiền đạo61300019.56
Bàn thắngThẻ đỏ
19Hussein FaisalTiền vệ00000000
12Mostafa Abou El KhairTiền vệ00000005.97
16Mahmoud HamdyThủ môn00000000
40Ahmed Ali AmerTiền vệ00000005.94
-Mohamed DabashHậu vệ00000006.25
22Mohamed GaberTiền vệ00000005.95
8Hassan AliTiền vệ00010005.56
-Mahmoud GadThủ môn00000006.6
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ00001006.37
-John Okoye EbukaTiền đạo00000000
35L. AmankonaTiền đạo00000000
26Khaled SobhiHậu vệ10000006.44
29Mohamed HashemHậu vệ00000006.64
-Fakhreddine Ben YoussefTiền đạo10100006.46
Bàn thắng
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00020005.74
Modern Sport FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Abdel Rahman OsamaTiền vệ00021006.03
-Mohamed magdyThủ môn00000000
33Abdelrahman RashdanHậu vệ00000000
19Mohamed Mossad MohamedTiền vệ30100007.4
Bàn thắng
22Zaazaa aliTiền vệ00000005.84
-Ahmed KabakaTiền vệ00000000
-Diyaa El SayedTiền đạo00000000
-Mohamed Magdi Abdel FattahThủ môn00000000
-Mohamed AmissiTiền đạo00010006.43
38Arnold EbaTiền vệ00010006.36
-Abdallah Ahmed Hafez HusseinTiền vệ00000005.91
90Hossam HassanTiền đạo00000006
Thẻ vàng
-Mahmoud GeneshThủ môn00000005.71
77Ali FawziTiền vệ00000006.12
4Mahmoud rizkHậu vệ10000005.48
-Ahmed Ayman MansourHậu vệ00000006.31
21Mahmoud ShaabanHậu vệ00010005.61
99Ahmed YoussefTiền vệ10000005.79
30Mohamed HelalTiền vệ10100107.04
Bàn thắng
27Ghanam MohamedTiền vệ00000005.6
-Ahmet AtefTiền đạo10000006.33

Al Masry vs Modern Sport FC ngày 04-03-2025 - Thống kê cầu thủ