| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GEO Erovnuli Liga-2] Dila Gori |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | 25 | 2 | 8 | 61 | 33 | 77 | 2 | 71.4% |
| 17 | 13 | 1 | 3 | 33 | 16 | 40 | 1 | 76.5% |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 28 | 17 | 37 | 2 | 66.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
| [GEO Erovnuli Liga-9] Gareji Sagarejo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 7 | 13 | 16 | 41 | 54 | 34 | 9 | 19.4% |
| 18 | 3 | 7 | 8 | 21 | 30 | 16 | 9 | 16.7% |
| 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 24 | 18 | 8 | 22.2% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% |
| Dila Gori |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gareji SagarejoDila Gori |
| Dila GoriGareji Sagarejo |
| Gareji SagarejoDila Gori |
| Gareji SagarejoDila Gori |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GEO C | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 08-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GEO C | 12-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.18 | -0.23 | -0.71 | T | 0.82 | -1.25 | 1.00 | B | T |
| INT CF | 09-02-23 | 3 - 2 (3 - 1) | - | -0.22 | -0.28 | -0.65 | B | 0.80 | -1.00 | 0.90 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Dila Gori |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 16-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GEO D1 | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.64 | -0.26 | -0.20 | B | -0.94 | 1 | 0.78 | H | T |
| GEO D1 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| GEO D1 | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | T | 0.98 | -0.75 | 0.78 | T | X |
| GEO D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | T | 0.97 | 0.75 | 0.87 | T | X |
| GEO D1 | 08-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.34 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
| GEO D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| GEO D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
| GEO D1 | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Gareji Sagarejo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-02-25 | 6 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GEO D2 | 26-11-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
| GEO D2 | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dila Gori |
| Dila Gori |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D1 | 06-03-2025 | Khách | Gagra Tbilisi | 4 Ngày |
| GEO D1 | 10-03-2025 | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 8 Ngày |
| GEO D1 | 15-03-2025 | Khách | Torpedo Kutaisi | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GEO D1 | 06-03-2025 | Chủ | Dinamo Batumi | 4 Ngày |
| GEO D1 | 11-03-2025 | Khách | Samgurali Tskh | 9 Ngày |
| GEO D1 | 16-03-2025 | Khách | FC Kolkheti Poti | 14 Ngày |

