| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | sivert haugli | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | |
| - | Kimarni Smith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| 8 | Angelo Kelly-Rosales | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.2 | |
| 1 | Sean Lewis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | dean guezen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | |
| - | Daniel Bouman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| - | Noah Powder | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Kurowskybob Fertil-Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Josh Drack | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rashid Tetteh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Jonathan Bolanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | juan obregon | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
| - | Prince Saydee | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.6 |