

| [FRA National 3-] Grand Quevilly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 4 | 16.7% |
| [FRA National 3-] Alenconnaise |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| Grand Quevilly |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Grand Quevilly |
| Chủ - Khách |
|---|
| OisselGrand Quevilly |
| Avranches IIGrand Quevilly |
| Evreux Maccabi ParisGrand Quevilly |
| Grand QuevillyQuevilly |
| Grand QuevillyPontivy |
| Grand QuevillyCherbourg |
| Grand QuevillyLe Havre |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D5 | 04-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 29-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 26-10-19 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 08-12-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| FRAC | 18-11-18 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRAC | 12-11-16 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Alenconnaise |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D5 | 12-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 14-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 09-12-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 23-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 26-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D5 | 21-09-19 | 5 - 2 (3 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Grand Quevilly |
| Grand Quevilly |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||