

| [ICE Cup-] FC Arbaer | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 18 | 22 | 6 | 33.3% | 
| [ICE Cup-] Thorlakur | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 27 | 0 | 0.0% | 
| FC Arbaer | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Arbaer | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE LCB | 15-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCB | 08-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCB | 02-03-25 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCB | 22-02-25 | 8 - 2 (6 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LCB | 14-02-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LLC | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D3 | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D3 | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X | 
| LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Thorlakur | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| ThorlakurAlafoss | 
| ThorlakurLettir Reykjavik | 
| ThorlakurSpyrnir | 
| AlftanesThorlakur | 
| KF HafnirThorlakur | 
| AlafossThorlakur | 
| ThorlakurUlfarnir | 
| YmirThorlakur | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 08-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 22-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 12-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 08-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 24-06-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 09-06-24 | 9 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 05-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 04-04-24 | 11 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Arbaer | 
| FC Arbaer | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||