[INT CF-] Kazincbarcika |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] Tatran Presov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 13 | 66.7% |
Kazincbarcika |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.51 | B | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | X |
INT CF | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | H | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | X |
INT CF | 15-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 24-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | T |
HUN D2E | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D2E | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | T | 0.76 | 0 | -0.94 | T | T |
HUN D2E | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D2E | 06-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Tatran Presov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | ||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.27 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
SVK D2 | 09-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SVK Cup | 06-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | 0.88 | -1 | 0.94 | X | ||
SVK Cup | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | T | ||
SVK D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SVK D2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.27 | -0.32 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Kazincbarcika |
Kazincbarcika |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Chủ | Csakvari TK | 15 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Chủ | Vasas | 22 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Khách | BVSC Zuglo | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | 01-03-2025 | Khách | MFK Lokomotiva Zvolen | 35 Ngày |
SVK D2 | 08-03-2025 | Chủ | Zlate Moravce | 42 Ngày |
SVK Cup | 12-03-2025 | Khách | Dukla Banska Bystrica | 46 Ngày |