

| [NOR 3.Divisjon-12] Torvastad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 7 | 4 | 15 | 29 | 68 | 25 | 12 | 26.9% |
| 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 22 | 17 | 10 | 38.5% |
| 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 46 | 8 | 12 | 15.4% |
| 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | 0.0% |
| [NOR 3.Divisjon-8] Vag |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 11 | 4 | 11 | 66 | 63 | 37 | 8 | 42.3% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 34 | 19 | 23 | 8 | 53.8% |
| 13 | 4 | 2 | 7 | 32 | 44 | 14 | 8 | 30.8% |
| 6 | 0 | 0 | 4 | 5 | 16 | 0 | 0.0% |
| Torvastad |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Torvastad |
| Chủ - Khách |
|---|
| TorvastadViking |
| TorvastadHaugesund |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NORC | 24-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NORC | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Vag |
| Chủ - Khách |
|---|
| FlekkefjordVag |
| VagSogne |
| VagMandalskameratene |
| VagFK Arendal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NORC | 21-03-19 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 05-04-11 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 12-04-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NORC | 14-04-08 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Torvastad |
| Torvastad |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 05-04-2025 | Khách | Staal Jorpeland | 7 Ngày |
| NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Viking B | 23 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Hinna | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Sandnes B | 7 Ngày |
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Hou Ge Xinte B team | 23 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Sola | 28 Ngày |

