So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
2.5
0.85
0.90
5
0.80
1.12
7.20
8.60
Live
0.85
3
0.85
0.74
4.75
0.96
1.05
8.50
11.50
Run
-0.98
0.25
0.80
-0.80
4.5
0.60
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
2.25
0.88
0.83
4.5
0.98
1.25
6.00
7.00
Live
0.85
3
0.95
1.00
5
0.80
1.11
9.00
13.00
Run
-0.83
0.25
0.65
-0.83
4.5
0.65
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.79
2.75
0.97
0.80
4.75
0.96
-
-
-
Live
0.60
2.75
-0.84
0.64
4.75
-0.88
-
-
-
Run
-0.88
0.25
0.72
-0.80
4.5
0.62
-
-
-
188betSớm
0.86
2.5
0.86
0.91
5
0.81
1.12
7.20
8.60
Live
0.86
3
0.86
0.67
4.75
-0.95
1.06
8.50
11.50
Run
-0.78
0.25
0.61
-0.79
4.5
0.61
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.92
2.75
0.88
0.95
5
0.85
1.10
7.30
9.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.26
0
-0.46
-0.33
4.5
0.19
1.01
9.00
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Robina City Blue
ChủHòaKhách
Samford Ranges
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Robina City BlueSo Sánh Sức MạnhSamford Ranges
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Phong Độ35%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QLD D2-1] Robina City Blue
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151410681143193.3%
7700336212100.0%
871035522187.5%
65102761683.3%
[QLD D2-8] Samford Ranges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16628294020837.5%
7115132541214.3%
9513161516355.6%
62131211733.3%

Thành tích đối đầu

Robina City Blue            
Chủ - Khách
Samford RangesRobina City Blue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D206-04-250 - 8
(0 - 2)
3 - 10-0.35-0.26-0.54T0.85-0.500.85TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Robina City Blue            
Chủ - Khách
Robina City BlueBrisbane Knights
Moreton City IIRobina City Blue
Brisbane KnightsRobina City Blue
Robina City BlueNorth Lakes United
North Lakes UnitedRobina City Blue
Grange Thistle SCRobina City Blue
Pine HillsRobina City Blue
Robina City BlueMitchelton FC
Robina City BlueQueensland Lions SC
Samford RangesRobina City Blue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D228-06-257 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.90-0.14-0.11T0.812.50.89TT
QLD D222-06-250 - 4
(0 - 1)
9 - 9-0.30-0.23-0.62T0.90-0.750.80TX
QLD D214-06-251 - 6
(1 - 0)
8 - 4-0.19-0.18-0.79T0.90-1.750.80TT
QLD D211-06-254 - 3
(3 - 2)
8 - 5-0.99-0.10-0.07T0.803.50.90TT
QLD D208-06-250 - 4
(0 - 3)
3 - 5-0.12-0.14-0.89T0.82-2.50.88TX
QLD D224-05-252 - 2
(0 - 1)
1 - 8---H--
QLD D207-05-251 - 5
(0 - 2)
5 - 3-0.15-0.18-0.83T0.75-20.95TT
QLD D203-05-255 - 1
(3 - 0)
17 - 2---T--
A FFA Cup09-04-252 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.11-0.15-0.89H0.85-2.250.85BH
QLD D206-04-250 - 8
(0 - 2)
3 - 10-0.35-0.26-0.54T0.85-0.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Samford Ranges            
Chủ - Khách
Grange Thistle SCSamford Ranges
Samford RangesNorth Lakes United
Grange Thistle SCSamford Ranges
Samford RangesMitchelton FC
Pine HillsSamford Ranges
Samford RangesSouths United
Mitchelton FCSamford Ranges
Maroochydore Swans FCSamford Ranges
Samford RangesNorth Star
Samford RangesMoreton City II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D228-06-253 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.52-0.25-0.380.920.50.78H
QLD D222-06-255 - 0
(3 - 0)
6 - 11-0.51-0.24-0.400.780.250.92T
QLD D215-06-251 - 1
(1 - 0)
17 - 2-0.39-0.25-0.510.90-0.250.80X
QLD D207-06-250 - 5
(0 - 2)
3 - 9-0.54-0.24-0.370.850.50.85T
QLD D231-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.51-0.25-0.390.800.250.90X
QLD D225-05-255 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
QLD D210-05-251 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.48-0.24-0.430.950.250.75X
QLD D203-05-252 - 3
(1 - 0)
7 - 3-----
QLD D227-04-251 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.34-0.23-0.580.81-0.750.89X
QLD D215-04-254 - 4
(1 - 1)
4 - 8-0.18-0.18-0.770.83-1.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Robina City BlueSo sánh số liệuSamford Ranges
  • 47Tổng số ghi bàn22
  • 4.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 10Tổng số mất bàn20
  • 1.0Trung bình mất bàn2.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Robina City Blue
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Samford Ranges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Robina City Blue
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Samford Ranges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Robina City BlueThời gian ghi bànSamford Ranges
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Robina City BlueChi tiết về HT/FTSamford Ranges
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Robina City BlueSố bàn thắng trong H1&H2Samford Ranges
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Robina City Blue
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QLD D219-07-2025ChủPine Hills7 Ngày
QLD D226-07-2025ChủTaringa Rovers14 Ngày
QLD D202-08-2025KháchMitchelton FC21 Ngày
Samford Ranges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QLD D219-07-2025ChủTaringa Rovers7 Ngày
QLD D226-07-2025KháchNorth Star14 Ngày
QLD D202-08-2025ChủMaroochydore Swans FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 93.3%Thắng37.5% [6]
  • [1] 6.7%Hòa12.5% [6]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 46.7%Thắng31.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    68 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    4.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 80.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Robina City Blue VS Samford Ranges ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình