Debreceni VSC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Regenei Gergő-10000010
-Maxim Vámos-00000000
-B. TóthTiền vệ00000006.4
-Béla Lólé-00000000
-Zsombor Lénárt-00000006.93
-Bertold LovasTiền vệ00010006.55
-Dmytro Shakhanov-00000005.76
-M SántaHậu vệ00000006.24
-Gyula KisTiền vệ00000006.07
-Zalán ÁrvaHậu vệ00000005.27
Thẻ vàng
-Elia Grassi-00010006.07
-András KomlósiTiền vệ50010106.34
-Péter KristófTiền vệ10010016.83
-Noel AsztalosHậu vệ00000006.27
-Bence BernáthHậu vệ00000006.23
-Milán Szabó-00000005.88
-Gábor Lajos Zsolczai-00000006.59
-gergo regenyei-10000016.42
-balazs bodnar-10010006.03
-Balázs Bodnár-10010000
Kisvárda FC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Viktor Németh-00000006.79
-Milán MolnárTiền vệ00000000
-Roman Kliufinskyi-00000000
-Bence Gyula Csarkò-00000000
-Lőrinc Barati-00000006.58
-Barnabás NagyThủ môn00000007.5
-Roman KrutsanHậu vệ20010106.99
-Oleksandr BorovskyiTiền vệ30110008.06
Bàn thắngThẻ đỏ
-Balázs Sira-00000000
-Artur Rudyk-00000006.77
-Pál Tenkacs-00000007.08
-Ustym SyrenkoHậu vệ10000007.47
-Taras VeprykHậu vệ10010006.65
Thẻ vàng
-Danyil Fedorov-10000006.31
Thẻ vàng
-Nazar KoliadaTiền vệ20011007.29
Thẻ vàng
-Vladyslav MavrodiTiền vệ00000006.35
-Márk RacskóTiền vệ00020007.15
-Kornél Kovács-10010006.48

Kisvárda FC U19 vs Debreceni VSC U19 ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ