| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [MEX Liga Premier Serie A-] Fut Car |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | 9 | 50.0% |
| [MEX Liga Premier Serie A-] Leon GEN |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
| Fut Car |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fut Car |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 24-09-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 10-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 07-05-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 04-05-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 28-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 14-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 09-04-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX D3 | 13-02-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Leon GEN |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 02-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 29-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-04-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 04-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 18-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 09-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fut Car |
| Fut Car |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||