Bên nào sẽ thắng?

Mungyeong Sangmu WFC
ChủHòaKhách
Changnyeong Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mungyeong Sangmu WFCSo Sánh Sức MạnhChangnyeong Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-7] Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
274716224119714.8%
14347132013721.4%
13139921677.7%
611458416.7%
[KOR WK League-8] Changnyeong Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26242011431087.7%
131210617587.7%
131210526587.7%
611447416.7%

Thành tích đối đầu

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 0)
- ---T---
KOR WD125-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.33-0.37B0.780.00-0.96BX
KOR WD122-08-231 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.30-0.39B0.820.001.00BX
KOR WD119-05-230 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.29-0.33H0.980.500.78TX
KOR WD118-04-232 - 1
(1 - 0)
- -0.47-0.29-0.36T0.920.250.90TT
KOR WD127-10-221 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.29-0.43T0.970.000.85TX
KOR WD113-06-222 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.27-0.21B0.931.000.77HT
KOR WD105-05-220 - 2
(0 - 1)
- ---B---
KOR WD105-10-211 - 1
(0 - 0)
- -0.35-0.30-0.50H0.92-0.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Boeun Sangmu (W)KSPO FC (W)
Boeun Sangmu (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD120-08-241 - 2
(1 - 0)
- -0.11-0.20-0.82B-0.98-1.50.80BT
KOR WD115-08-240 - 1
(0 - 1)
- -0.26-0.31-0.56B-0.98-0.50.80BX
KOR WD125-07-242 - 1
(2 - 1)
- ---B--
KOR WD105-07-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
KOR WD101-07-241 - 2
(1 - 1)
- ---B--
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
KOR WD120-06-241 - 0
(1 - 0)
- -0.35-0.31-0.46T0.91-0.250.91TX
KOR WD113-06-242 - 0
(1 - 0)
- ---B--
KOR WD108-06-243 - 2
(0 - 0)
4 - 0-0.55-0.30-0.27B0.820.51.00BT
KOR WD124-05-241 - 2
(1 - 1)
- -0.29-0.30-0.53B0.95-0.50.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Changnyeong Women            
Chủ - Khách
Seoul Amazones (W)Changnyeong (W)
KSPO FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)KSPO FC (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD120-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.27-0.210.750.75-0.99X
KOR WD115-08-241 - 2
(1 - 0)
- -0.93-0.13-0.060.852.250.97H
KOR WD125-07-240 - 1
(0 - 1)
0 - 7-----
KOR WD105-07-241 - 2
(1 - 1)
- -0.10-0.19-0.830.82-1.750.94T
KOR WD101-07-241 - 0
(0 - 0)
- -0.87-0.17-0.110.9020.80X
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
KOR WD120-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.14-0.23-0.750.92-1.250.90X
KOR WD113-06-242 - 0
(2 - 0)
- -0.69-0.26-0.170.8410.92X
KOR WD108-06-241 - 2
(0 - 1)
- -----
KOR WD124-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.25-0.28-0.590.84-0.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Mungyeong Sangmu WFCSo sánh số liệuChangnyeong Women
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem240.0%360.0%Xem
Changnyeong Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Mungyeong Sangmu WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
430175.0%Xem00.0%125.0%Xem
Changnyeong Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
511320.0%Xem120.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mungyeong Sangmu WFCThời gian ghi bànChangnyeong Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    17
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCChi tiết về HT/FTChangnyeong Women
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    2
    H/H
    4
    8
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    9
    9
    B/B
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCSố bàn thắng trong H1&H2Changnyeong Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    9
    11
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mungyeong Sangmu WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD104-09-2024KháchHyundai Steel Red Angels (W)6 Ngày
KOR WD112-09-2024KháchSuwon FMC (W)14 Ngày
KOR WD119-09-2024ChủGyeongju FC (W)21 Ngày
Changnyeong Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD105-09-2024ChủSuwon FMC (W)7 Ngày
KOR WD112-09-2024KháchGyeongju FC (W)14 Ngày
KOR WD119-09-2024KháchSejong Gumi Sportstoto (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.8%Thắng7.7% [2]
  • [7] 25.9%Hòa15.4% [2]
  • [16] 59.3%Bại76.9% [20]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng3.8% [1]
  • [4] 14.8%Hòa7.7% [2]
  • [7] 25.9%Bại38.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Mungyeong Sangmu WFC VS Changnyeong Women ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình