| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | luke bell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Harrison Jones | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | aaron chung | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | joe neild | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Tom Norcott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | jacob borgnis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Andy Yiadom | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shay Spencer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Coniah Boyce-Clarke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Billy Bodin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tivonge Rushesha | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Louie Holzman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |