Al-Shabab FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Majed Omar KanabahTiền vệ00000006.25
38Mohammed Essa HarbushHậu vệ00000005.93
Thẻ vàng
-Giacomo BonaventuraTiền vệ00000006.25
-Nader Abdullah Al-SharariHậu vệ00000006.33
-Younes Al-ShanqeetiTiền vệ00000000
21Nawaf Al-SadiTiền đạo00000000
-Mohammed AlabsiThủ môn00000000
34Hisham Al-DubaisTiền đạo00000000
-Abdullah Al-MayoufThủ môn00000000
-Georgiy BushchanThủ môn00000006.66
-Mohammed Al-ThainTiền đạo10100016.77
Bàn thắng
2Mohammed Al-ShwirekhHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
4Wesley HoedtHậu vệ00000007.38
-Robert RenanHậu vệ00011006.89
Thẻ vàng
-Cristian David GuancaTiền vệ00000007
-Musab Fahad Zaid Al JuwayrTiền vệ10020006.13
Thẻ vàng
-Glen KamaraTiền vệ00010006.55
70Haroune CamaraTiền đạo10000006.31
Thẻ vàng
9Abderrazak HamdallahTiền đạo40230018.32
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
10Yannick CarrascoTiền đạo30032028.6
Thẻ vàngThẻ đỏ
Al-Ahli SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
46Rayan HamidouHậu vệ00000000
15Abdullah Al-AmmarHậu vệ00000000
6Mohammed Bassam Al HurayjiHậu vệ00000000
30Ziyad Al-JohaniTiền vệ00000005.81
-Mohammed Al-MajhadTiền vệ00000000
8Sumaihan Al-NabetTiền đạo10000005.93
1Abdulrahman Al-SanbiThủ môn00000000
31Saad Yaslam BalobaidHậu vệ00000000
16Edouard MendyThủ môn00000005.53
5Mohammed SulaimanHậu vệ00020005.86
28Merih DemiralHậu vệ00000005.66
Thẻ vàng
3Roger IbañezHậu vệ30000006.5
27Ali MajrashiHậu vệ10040006.61
79Franck KessiéTiền vệ10010005.72
Thẻ vàng
-AlexsanderTiền vệ00030006.29
19Fahad Ayed Al-RashidiTiền đạo00010005.59
Thẻ vàng
-Gabriel VeigaTiền vệ20100007.6
Bàn thắng
9Firas Al-BuraikanTiền đạo20000006.02
99Ivan ToneyTiền đạo50011207.5
Thẻ vàng

Al-Shabab FC vs Al-Ahli SFC ngày 11-05-2025 - Thống kê cầu thủ