Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Emily Kraft | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Francesca Ogilvie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Ilijoski | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chloe Gover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abbie Ferguson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ellis Notley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ciara Grant | Hậu vệ | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Eilidh adams | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Michaela McAlonie | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Kirsty Morrison | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stacey Papadopoulos | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Siobhan Hunter | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shannon Leishman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Erin Clachers | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Rachael Boyle | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |