| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-2] Frigg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 19 | 3 | 4 | 91 | 41 | 60 | 2 | 73.1% |
| 13 | 11 | 0 | 2 | 58 | 21 | 33 | 2 | 84.6% |
| 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 20 | 27 | 2 | 61.5% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | 5 | 16.7% |
| [NOR 3.Divisjon-9] KFUM Oslo II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 8 | 8 | 10 | 44 | 50 | 32 | 9 | 30.8% |
| 13 | 3 | 7 | 3 | 20 | 18 | 16 | 10 | 23.1% |
| 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 32 | 16 | 8 | 38.5% |
| % |
| Frigg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Frigg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gamle OsloFrigg |
| NordstrandFrigg |
| NordstrandFrigg |
| FriggBaerum SK |
| FriggLorenskog |
| AskerFrigg |
| FriggReady |
| NordstrandFrigg |
| FriggAskollen |
| Gamle OsloFrigg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 16-03-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
| INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 20-10-24 | 13 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 05-10-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| KFUM Oslo II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Frigg |
| Frigg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Tromso B | 16 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Ulfstind | 21 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Harstad | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Alta B | 16 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Baerum SK | 21 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Junkeren | 28 Ngày |

