| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN League 2-15] Guangdong Mingtu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 11 | 16 | 25 | 46 | 74 | 49 | 15 | 21.2% |
| 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 22 | 17 | 13 | 33.3% |
| 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 20 | 12 | 15 | 13.3% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
| [CHN League 2-5] Shenzhen 2028 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 30 | 13 | 9 | 66 | 39 | 103 | 5 | 57.7% |
| 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 11 | 26 | 11 | 46.7% |
| 15 | 9 | 2 | 4 | 17 | 15 | 29 | 8 | 60.0% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 16 | 83.3% |
| Guangdong Mingtu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shenzhen 2028Guangdong Mingtu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Guangdong Mingtu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFC | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 24-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shenzhen 2028 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 03-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 11-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guangdong Mingtu |
| Guangdong Mingtu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 30-03-2025 | Chủ | Chengdu Rongcheng B | 7 Ngày |
| CHA D2 | 04-04-2025 | Khách | Guizhou Zhucheng Jingji FC | 12 Ngày |
| CHA D2 | 08-04-2025 | Chủ | Guangzhou dandelion FC | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 29-03-2025 | Khách | Guangzhou dandelion FC | 6 Ngày |
| CHA D2 | 04-04-2025 | Chủ | Wenzhou Professional Football Club | 12 Ngày |
| CHA D2 | 08-04-2025 | Khách | Ganzhou Ruishi | 16 Ngày |

