Debreceni VSC II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Imre egri-00000006.42
-Tamas FarkasTiền vệ00000005.98
-L SzondiThủ môn00000007.39
-G. Tercza-00000005.93
Thẻ vàng
-Balázs GellénHậu vệ00000006.25
-Ivan Polozhyi-00000005.84
-Dávid Jacsó-00000006.5
-Zsolt Doktor-00000006.57
-Daniil BrazhkoTiền vệ20000006.41
-I. Egri-00000006.07
-Regenei Gergő-00000006.7
-Jorgo PellumbiTiền đạo00000006.57
-Elia Grassi-10010006.45
-S ZoltánTiền vệ00000000
-Mátyás VidnyánszkyTiền đạo00000006.26
Thẻ vàng
-Aurél Vaskó-00000006.23
-Roman SorokaHậu vệ00000000
-Sain Balázs Csaba-00020006.33
-Shedrach Daniel KayeTiền đạo30100017.28
Bàn thắngThẻ vàng
-gergo tercza-00000005.92
Thẻ vàng
Diosgyori VTK II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Szabolcs SáreczkiTiền đạo20030016.6
-László KissTiền vệ20040006.69
-Andriy Osikov-00000000
-B Németh-00000000
-Máté Major-00000000
-Benjamin BacsaHậu vệ10000006.58
-B Lipóczi-00000000
-Bogdán BánhegyiThủ môn00000007.28
-Kristóf József LichyHậu vệ20000006.44
-László Levente VassTiền vệ00000006.35
-Bence Attila SzalaiHậu vệ00000000
-L. Balázsi-00000006.5
-Bence Bodnár-00000000
-Soma Attila FerencsikTiền vệ00000006.23
-Aleksandr KarnitskiyTiền vệ00000006.24
-Bogdán Tamás BánhegyiThủ môn00000006.66
-Zalán KállaiTiền đạo10100007.83
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Ivan Stavnichuk-00000000
-B. Kiss-10010007.18
-Zsombor Szlifka-10000006.41
Thẻ vàng
-József Paizs-10000016.46
-Benjámin Sándor BacsaHậu vệ10000006.59
-Agoston BenyeiTiền vệ10010006.35
-Péter Benkő-61021017.64
-Nazar Kovalenko-20040006.02

Diosgyori VTK II vs Debreceni VSC II ngày 29-03-2025 - Thống kê cầu thủ