Debreceni VSC II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. SzondiThủ môn00000007.55
-Jorgo PellumbiHậu vệ00000006.78
-Elia GrassiHậu vệ00010006.4
-G. Tercza-00000005.93
Thẻ vàng
-Balázs GellénHậu vệ00000006.27
-S. ZoltánTiền vệ00000000
-Mátyás VidnyánszkyTiền đạo00000006.25
Thẻ vàng
-Aurél Vaskó-00010006.4
-Roman SorokaHậu vệ00000000
-Ivan Polozhyi-00000006.24
-Dávid Jacsó-00000006.56
-Zsolt Doktor-00000006.5
-Daniil BrazhkoTiền vệ20000005.8
-Tamas FarkasTiền vệ00000006.04
-Sain Balázs Csaba-00020006.35
-Shedrach Daniel KayeTiền vệ30100007.29
Bàn thắngThẻ vàng
-I. Egri-00000006.07
-Regenei Gergő-00000006.7
Diosgyori VTK II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Péter Benkő-51021016.96
-Nazar Kovalenko-20040006.32
-László Levente VassTiền vệ00000006.38
-Zalán KállaiTiền đạo10100007.89
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-László KissTiền vệ20040006.39
-Szabolcs SáreczkiTiền đạo20030015.85
-Bence Attila SzalaiHậu vệ00000000
-Ivan Stavnichuk-00000000
-József Paizs-10000016.63
-Andrii Osikov-00000000
-B. Németh-00000000
-Máté Major-00000000
-B. Lipóczi-00000000
-L. Balázsi-00000006.5
-Bence Bodnár-00000000
-Soma Attila FerencsikTiền vệ00000006.24
-Aleksandr KarnitskiyTiền vệ00000006.24
-Bogdán Tamás BánhegyiThủ môn00000006.66
-B. Kiss-10010006.92
-Zsombor Szlifka-10000006.47
Thẻ vàng
-Benjámin Sándor BacsaHậu vệ10000006.59
-Kristóf József LichyHậu vệ10000006.05
-Agoston BenyeiTiền vệ10010006.31

Diosgyori VTK II vs Debreceni VSC II ngày 29-03-2025 - Thống kê cầu thủ