| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Ready |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 10 | 50.0% |
| [INT CF-] Lorenskog |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
| Ready |
| Chủ - Khách |
|---|
| AskerReady |
| ReadyBaerum SK |
| ReadyNordstrand |
| FriggReady |
| LorenskogReady |
| ReadyGjelleraasen IL |
| SpjelkavikReady |
| ReadySkedsmo |
| BjorkelangenReady |
| ReadyKristiansund B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-03-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 0 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 20-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.85 | -0.16 | -0.14 | T | 0.79 | 2 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
| Lorenskog |
| Chủ - Khách |
|---|
| LorenskogNordstrand |
| FriggLorenskog |
| Baerum SKLorenskog |
| LorenskogAsker |
| LorenskogReady |
| Lokomotiv OsloLorenskog |
| LorenskogSkjetten Fotball |
| Aalesund FK BLorenskog |
| LorenskogTraff |
| IL Hodd BLorenskog |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Ready |
| Ready |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 29-03-2025 | Khách | Flint | 14 Ngày |
| NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Odd Grenland 2 | 21 Ngày |
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Fram Larvik | 37 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 29-03-2025 | Khách | Skedsmo | 14 Ngày |
| NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Kongsvinger IL B | 21 Ngày |
| NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | FF Lillehammer | 37 Ngày |