

| [AUS TSA Premier Championship-] Olympia Warriors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 16 | 12 | 66.7% |
| [AUS TSA Premier Championship-] South East United FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 34 | 3 | 18 | 100.0% |
| Olympia Warriors |
| Chủ - Khách |
|---|
| South East United FCOlympia Warriors |
| Olympia WarriorsSouth East United FC |
| South East United FCOlympia Warriors |
| Olympia WarriorsSouth East United FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 10-08-24 | 10 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA PC | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| A FFA Cup | 01-04-24 | 10 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.38 | B | 0.94 | 0.50 | 0.82 | B | T |
| TSA PC | 01-07-23 | 5 - 8 (1 - 0) | 10 - 7 | -0.43 | -0.25 | -0.47 | B | 0.94 | 0.00 | 0.76 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Olympia Warriors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 04-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 23-08-24 | 11 - 0 (6 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 17-08-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 5 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | B | 0.92 | 1 | 0.84 | B | T |
| TSA PC | 10-08-24 | 10 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 02-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.21 | -0.20 | -0.71 | T | 0.91 | -1.25 | 0.85 | T | X |
| TSA PC | 26-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 19-07-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.44 | -0.25 | -0.46 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
| TSA PC | 12-07-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 07-07-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.58 | -0.23 | -0.34 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
| TSA PC | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.33 | -0.24 | -0.58 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
| South East United FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 31-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
| TSA PC | 17-08-24 | 7 - 1 (5 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.14 | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | ||
| TSA PC | 10-08-24 | 10 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 19-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | -0.08 | -0.11 | -0.96 | - | - | ||||
| TSA PC | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 5 - 9 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.90 | -3.5 | 0.80 | T | ||
| TSA TCL | 15-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| A FFA Cup | 01-04-24 | 10 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.38 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | T |
| TSA PC | 03-09-23 | 4 - 3 (4 - 2) | 11 - 8 | -0.29 | -0.21 | -0.65 | 0.82 | -1 | 0.88 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 80%
| Olympia Warriors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Olympia Warriors |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||